Có 1 kết quả:
自命清高 zì mìng qīng gāo ㄗˋ ㄇㄧㄥˋ ㄑㄧㄥ ㄍㄠ
zì mìng qīng gāo ㄗˋ ㄇㄧㄥˋ ㄑㄧㄥ ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to think of oneself as high and pure (idiom); smug and self-righteous
(2) holier-than-thou
(2) holier-than-thou
Bình luận 0
zì mìng qīng gāo ㄗˋ ㄇㄧㄥˋ ㄑㄧㄥ ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0